Có 2 kết quả:

磁鐵礦 cí tiě kuàng ㄘˊ ㄊㄧㄝˇ ㄎㄨㄤˋ磁铁矿 cí tiě kuàng ㄘˊ ㄊㄧㄝˇ ㄎㄨㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

magnetite Fe3O4

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

magnetite Fe3O4

Bình luận 0